Thực đơn
VinFast_Ludo Cấu hìnhNguồn: VF[1]
Tham số | VinFast Ludo |
---|---|
Thiết kế | Italdesign |
Động cơ | |
Loại động cơ | Động cơ điện một chiều không chổi than |
Công suất | danh định 500 W tối đa 1.100 w |
Khối lượng động cơ | 8,5 kg |
Chống nước | IP57 |
Moment xoắn | 60 Nm |
Vòng xoay định danh động cơ | 382 vòng/phút |
Vành bánh | 14 ″ |
Số chỗ ngồi | 2 |
Màu xe | 5 (đỏ, trắng, xanh lam, xanh da trời, ghi xám) |
Dài | 1.699 mm |
Cao | 1.209 mm |
Rộng | 749 mm |
Chiều dài cơ sở | 1.300 mm |
Trọng lượng | 68 kg |
Tải trọng | 140 kg |
Nguồn điện | |
Pin Lithium-ion | LG Chem |
Khối lượng pin | 7,8 kg |
Pin chống nước | IP67 |
Dung lượng pin | 22 Ah |
Điện áp pin | 50,4 V |
Tốc độ tối đa | 35 km/h |
Quãng đường | 70 km |
Chế độ lái | 2 (Eco, Sport) |
Thực đơn
VinFast_Ludo Cấu hìnhLiên quan
VinFast VinFast President VinFast Fadil VinFast VF e34 VinFast LUX A2.0 VinFast LUX SA2.0 VinFast VF 8 VinFast VF 9 VinFast Klara VinamilkTài liệu tham khảo
WikiPedia: VinFast_Ludo https://xemaydien.vinfast.vn/ludo-impes https://xemaydien.vinfast.vn/sites/default/files/2... https://xemaydien.vinfast.vn/tram-doi-pin